Google+ Bảng so sánh các dòng iPhone

Bảng so sánh các dòng iPhone

1340 lượt - 03-09-2020, 7:24 am

Bảng so sánh các dòng iPhone

 

 

Thông số


iPhone 11

iPhone 11 Pro

iPhone 11 Pro Max

iPhone XR

iPhone XS

iPhone XS Max

Kích thước màn hình, độ phân giải

6.1-inch LCD Liquid Retina; 1,792 x 828 pixel

5.8-inch OLED Super Retina XDR; 2,436 x 1,125 pixels

6.5-inch OLED Super Retina XDR; 2,688 x 1,242 pixels

6.1-inch LCD Liquid Retina Display; 1,792 x 828 pixels

5.8-inch OLED Super Retina; 2,436 x 1,125 pixels

6.5-inch Super Retina OLED; 2,688 x 1,242 pixels

Mật độ điểm ảnh

326ppi

458ppi

458ppi

326ppi

458ppi

458ppi

Kích thước tổng thể (inch)

5.94 x 2.98 x 0.33in

5.67 x 2.81 x 0.32in

6.22 x3 .06 x 0.32in

5.9 x 3.0 x 0.33in

5.7 x 2.8 x 0.3in

6.2 x 3.0 x 0.3 in

Kích thước tổng thể (milimet)

150.9 x 75.7 x 8.3mm

144 x 71.4 x 8.1mm

158 x 77.8 x 8.1mm

150.9 x 75.7 x 8.3mm

143.6 x 70.9 x 7.7mm

157.5 x 77.4 x 7.7mm

Trọng lượng (Grams)

194g

188g

226g

194g

177g

208g

Hệ điều hành

iOS 13

iOS 13

iOS 13

iOS 13

iOS 13

iOS 13

Camera sau

2 cảm biến; 12MP (rộng), 12MP (siêu rộng)

3 cảm biến; 12MP (rộng), 12MP (siêu rộng), 12MP (tele)

3 cảm biến; 12MP (rộng), 12MP (siêu rộng), 12MP(tele)

1 cảm biến; 12MP (rộng)

2 cảm biến; 12MP (rộng), 12MP (siêu rộng)

2 cảm biến; 12MP (rộng), 12MP (siêu rộng)

Camera trước

12MP với Face ID

12MP với Face ID

12MP với Face ID

7MP with Face ID

7MP with Face ID

7MP with Face ID

Quay video

4K

4K

4K

4K

4K

4K

Bộ xử lý

Apple A13 Bionic

Apple A13 Bionic

Apple A13 Bionic

Apple A12 Bionic

Apple A12 Bionic

Apple A12 Bionic

Dung lượng lưu trữ

64GB, 128GB, 256GB

64GB, 256GB, 512GB

64GB, 256GB, 512GB

64GB, 128GB (256GB không còn bán ra)

64GB, 256GB, 512GB

64GB, 256GB, 512GB

RAM

4GB

6 GB

6 GB 

3GB

4GB

4GB

Khả năng lưu trữ mở rộng

Không

Không

Không

Không

Không

Không

Thời lượng pin

3.110 mAh 

3.190 mA

3.500mAh

2.942 mAh

2.658 mAh

3.174 mAh

Cảm biến vân tay

Không có (Face ID)

Không có (Face ID)

Không có (Face ID)

Không có (Face ID)

Không có (Face ID)

Không có (Face ID)

Kết nối

Lightning

Lightning

Lightning

Lightning

Lightning

Lightning

Giắc cắm tai nghe

Không

Không

Không

Không

Không

Không

Các tính năng đặc biệt

Chống nước (IP68); hỗ trợ 2 SIM (nano-SIM và e-SIM); sạc không dây

Chống nước (IP68); hỗ trợ 2 SIM (nano-SIM và e-SIM); sạc không dây

Chống nước (IP68); hỗ trợ 2 SIM (nano-SIM và e-SIM); sạc không dây

Chống nước (IP67); hỗ trợ 2 SIM (nano-SIM và e-SIM); sạc không dây

Chống nước (IP68); hỗ trợ 2 SIM (nano-SIM và e-SIM); sạc không dây

Chống nước (IP68); hỗ trợ 2 SIM (nano-SIM và e-SIM); sạc khô

 

Tin liên quan